Magic school ( rất xin lỗi đã ngừng hoạt động )

Cám ơn đã ủng hộ, vui lòng kiểm tra hộp tin nhắn của bạn trước khi off hoàn toàn
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
NoteĐóng lại

Từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm và nghĩa tiếng ViệtXem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Phong[Thành viên] - Phong
Magic School
Magic School
Giới tính Giới tính : Nam
Cung hoàng đạo Cung hoàng đạo : Xử Nữ
Bài gửi Bài gửi : 1855
Reputation Reputation : 42
Age Age : 24
Từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm và nghĩa tiếng Việt 989327l93at20bl8
#1

Bài gửiTiêu đề: Từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm và nghĩa tiếng Việt Từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm và nghĩa tiếng Việt Nameicon_64094-Sat May 25, 2013 6:44 am
http://magazine.forumvi.com

A

abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə'brɔ/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔiɳ/ theo, y theo
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
acid n. /'æsid/ axit
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
take action hành động
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively adv. /'æktivli/
activity n. /æk'tiviti/
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add v. /æd/ cộng, thêm vào
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in advance trước, sớm
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair n. /ə'feə/ việc
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
affection n. /ə'fekʃn/
afford v. /ə'fɔ/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age n. /eidʤ/ tuổi
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago adv. /ə'gou/ trước đây
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
airport n. sân bay, phi trường
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively adv. như một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
angle n. /'æɳgl/ góc
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
anti- prefix chống lại
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
apple n. /'æpl/ quả táo
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
army n. /'ɑ:mi/ quân đội
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
aside from ngoài ra, trừ ra
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask v. /ɑ:sk/ hỏi
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
fall asleep ngủ thiếp đi
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with liên kết với
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
atom n. /'ætəm/ nguyên tử
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
attached adj. gắn bó
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
pay attention (to) chú ý tới
attitude n. /'ætitju/ thái độ, quan điểm
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience n. /'ɔjəns/ thính, khan giả
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì
author n. /'ɔ:θə/ tác giả
authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
automatically adv. một cách tự động
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
award n., v. /ə'wɔ/ phần thưởng; tặng, thưởng
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
awkwardly adv. vụng về, lung túng

B

back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
bad adj. /bæd/ xấu, tồi
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
ball n. /bɔ:l/ quả bóng
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
based on dựa trên
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
bath n. /bɑ:θ/ sự tắm
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
beak n. /bi:k/ mỏ chim
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
beard n. /biəd/ râu
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
because of prep. vì, do bởi
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
bed n. /bed/ cái giường
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ
beef n. /bi:f/ thịt bò
beer n. /bi:ə/ rượu bia
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
betting n. /beting/ sự đánh cuộc
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big adj. /big/ to, lớn
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
bird n. /bə/ chim
birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
give birth (to) sinh ra
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
a bit một chút, một tí
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
blind adj. /blaind/ đui, mù
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
board n., v. /bɔ/ tấm ván; lát ván, lót ván
on board trên tàu thủy
boat n. /bout/ tàu, thuyền
body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
boil v. /bɔil/ sôi, luộc
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
bone n. /boun/ xương
book n., v. /buk/ sách; ghi chép
boot n. /bu:t/ giày ống
border n. /'bɔə/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
bored adj. buồn chán
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
both det., pron. /bouθ/ cả hai
bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
bowl n. /boul/ cái bát
box n. /bɔks/ hộp, thùng
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên
boyfriend n. bạn trai
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
bread n. /bred/ bánh mỳ
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
breast n. /brest/ ngực, vú
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
breathe v. /bri:ð/ hít, thở
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
breed v., n. /bri/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
brick n. /brik/ gạch
bridge n. /bridʤ/ cái cầu
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại
broad adj. /broutʃ/ rộng
broadly adv. /'brɔli/ rộng, rộng rãi
broadcast v., n. /'brɔkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
build v. /bild/ xây dựng
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
bus n. /bʌs/ xe buýt
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
businessman, businesswoman n. thương nhân
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn
but conj. /bʌt/ nhưng
butter n. /'bʌtə/ bơ
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy v. /bai/ mua
buyer n. /´baiə/ người mua
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
bye exclamation /bai/ tạm biệt

C

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable n. /'keibl/ dây cáp
cake n. /keik/ bánh ngọt
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
be called được gọi, bị gọi
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camera n. /kæmərə/ máy ảnh
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
cannot không thể
could modal v. /kud/ có thể
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
car n. /kɑ:/ xe hơi
card n. /kɑ/ thẻ, thiếp
cardboard n. /´ka¸bɔ/ bìa cứng, các tông
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
take care (of) sự giữ gìn
care for trông nom, chăm sóc
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
in case (of) nếu......
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
cat n. /kæt/ con mèo
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD n.
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
cell n. /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
chair n. /tʃeə/ ghế
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
charge n., v. /tʃɑʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
in charge of phụ trách
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
cheek n. /´tʃi:k/ má
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
cheese n. /tʃi:z/ pho mát
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
chemist’s n. (BrE)
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
chin n. /tʃin/ cằm
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
citizen n. /´sitizən/ người thành thị
city n. /'si:ti/ thành phố
civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
class n. /klɑ:s/ lớp học
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
clear adj., v. lau chùi, quét dọn
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
client n. /´klaiənt/ khách hàng
climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
climb v. /klaim/ leo, trèo
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
clock n. /klɔk/ đồng hồ
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
clothes n. /klouðz/ quần áo
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
cloud n. /klaud/ mây, đám mây
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
coal n. /koul/ than đá
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
coat n. /koʊt/ áo choàng
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
coffee n. /'kɔfi/ cà phê
coin n. /kɔin/ tiền kim loại
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
committee n. /kə'miti/ ủy ban
common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
in common sự chung, của chung
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
company n. /´kʌmpəni/ công ty
compare v. /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu
comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
confidence n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
consist of v. /kən'sist/ gồm có
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
in control (of) trong sự điều khiển của
under control dưới sự điều khiển của
controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
coughing n. /´kɔfiη/ ho
could /kud/ có thể, có khả năng
council n. /kaunsl/ hội đồng
count v. /kaunt/ đếm, tính
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
a couple một cặp, một đôi
courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
of course dĩ nhiên
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
cow n. /kaʊ/ con bò cái
crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
cream n. /kri:m/ kem
create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
credit card n. thẻ tín dụng
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisp adj. /krips/ giòn
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
crop n. /krop/ vụ mùa
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
crowd n. /kraud/ đám đông
crowded adj. /kraudid/ đông đúc
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup n. /kʌp/ tách, chén
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
curved adj. /kə:vd/ cong
custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp

Nguồn: VNS



Từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm và nghĩa tiếng Việt

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Không dùng những ngôn từ thiếu lịch sự.
* Bài viết sưu tầm nên ghi rõ nguồn.
* Tránh spam nhảm không liên quan đến chủ đề.

Yêu cầu viết tiếng Việt có dấu.


Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Magic school ( rất xin lỗi đã ngừng hoạt động ) :: Magic Garden :: Văn hoá các nước :: Vương quốc Anh :: English-