Magic school ( rất xin lỗi đã ngừng hoạt động )

Cám ơn đã ủng hộ, vui lòng kiểm tra hộp tin nhắn của bạn trước khi off hoàn toàn
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
NoteĐóng lại

30 Từ đẹp nhất trong tiếng AnhXem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Phong[Thành viên] - Phong
Magic School
Magic School
Giới tính Giới tính : Nam
Cung hoàng đạo Cung hoàng đạo : Xử Nữ
Bài gửi Bài gửi : 1855
Reputation Reputation : 42
Age Age : 24
30 Từ đẹp nhất trong tiếng Anh 989327l93at20bl8
#1

Bài gửiTiêu đề: 30 Từ đẹp nhất trong tiếng Anh 30 Từ đẹp nhất trong tiếng Anh Nameicon_64094-Sat May 25, 2013 6:51 am
http://magazine.forumvi.com

Nhân kỷ niệm 10 năm thành lập Hội đồng Anh (Bristish Council), một cơ quan chuyên trách phát triển, bồi dưỡng và truyền bá tiếng Anh, văn hóa Anh- đã mở cuộc bình chọn 70 từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Cuộc bình chọn đã diễn ra trên 102 nước với 40.000 người tham gia. Kết quả, từ "Mother" (người mẹ) đứng đầu danh sách. Theo một thành viên tham gia bình chọn, từ "Mother" không chỉ có nghĩa là mẹ, mà khi trở thành động từ, nó mang nghĩa "chăm sóc, nuôi dạy ai hay cái gì như một người mẹ" và "đối xử tốt, chu đáo" với ai đó.
Sau đây là danh sách "30 từ tiếng Anh đẹp nhất" để chúng ta cùng tham khảo:

1. MOTHER: Người mẹ
2. PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
3. SMILE: Nụ cười
4. LOVE: Tình yêu
5. ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
6. FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị
7. DESTINY: Định mệnh, số phận
8. FREEDOM: Tự do
9. LIBERTY: Quyền tự do
10. TRANQUILLITY: Sự thanh bình
11. PEACE: Hòa bình
12. BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng)
13. SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan
14. SWEETHEART: Người yêu, người tình
15. GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ
16. CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
17. ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình
18. HOPE: Hy vọng
19. GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
20. RAINBOW: Cầu vồng
21. BLUE: Màu xanh
22. SUNFLOWER: Cây hướng dương
23. TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
24. SERENDIPITY: Khả năng cầu may
25. BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất
26. LULLABY: Bài hát ru con
27. SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu
28. RENAISSANCE: Sự phục hưng
29. CUTE: Sắc sảo, tinh khôn, dễ thương
30. COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.

Nguồn



30 Từ đẹp nhất trong tiếng Anh

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Không dùng những ngôn từ thiếu lịch sự.
* Bài viết sưu tầm nên ghi rõ nguồn.
* Tránh spam nhảm không liên quan đến chủ đề.

Yêu cầu viết tiếng Việt có dấu.


Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Magic school ( rất xin lỗi đã ngừng hoạt động ) :: Magic Garden :: Văn hoá các nước :: Vương quốc Anh :: English-